1 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | A00, D01, D90, A16, XDHB | 25.88 | Học bạ | |
2 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | 7510302 | A00, D01, D90, A16, XDHB | 24.38 | Học bạ | |
3 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, D01, D90, A16, XDHB | 24.18 | Học bạ | |
4 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | A00, D01, D90, A16, XDHB | 25.36 | Học bạ | |
5 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 16.77 | Học bạ | |
6 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp | 7140214 | A00, D01, D90, A16, XDHB | 23.79 | Học lực lớp 12 loại Giỏi | |
7 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 7510103 | A00, D01, D90, A16, XDHB | 22.05 | Học bạ | |
8 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | 7510104 | A00, D01, D90, A16, XDHB | 19.73 | Học bạ | |
9 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | A00, D01, D90, A16, XDHB | 24.73 | Học bạ | |
10 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 7580210 | A00, D01, D90, A16, XDHB | 19.94 | Chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị | |
11 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7510206 | A00, D01, D90, A16, XDHB | 23.18 | Học bạ | |
12 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, D01, D90, A16, XDHB | 26.41 | Học bạ | |
13 | Kỹ thuật Thực phẩm | 7540102 | A00, D01, D90, A16, XDHB | 20.87 | Gồm 2 chuyên ngành Kỹ thuật thực phẩm và Kỹ thuật sinh học thực phẩm | |
14 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 27.35 | Học bạ | |
15 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | DGNL | |||
16 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | DGNL | |||
17 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | DGNLHCM | 626 | ||
18 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNLHCM | 811 | ||
19 | Kiến trúc | 7510101 | A01, V00, V01, V02 | |||
20 | Công nghệ vật liệu | 7510402 | XDHB | 16.77 | Chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới |
Bạn đang xem: Đại học sư phạm kỹ thuật đà nẵng điểm chuẩn

Xem thêm: Giải Vở Bài Tập Toán Lớp 5 Tập 2 Bài 115 : Thể Tích Hình Lập Phương
